thiêu xác

thiêu xác
кремация; крематорий

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Поможем написать реферат

Смотреть что такое "thiêu xác" в других словарях:

  • Nguồn language — Nguon Nguồn, Năm Nguyên Spoken in Vietnam Region Southeast Asia Native speakers 20,000  (1997) Language famil …   Wikipedia

  • HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… …   Wikipedia


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»